Vietnamese vocabulary by weather theme
Continuing the series of Vietnamese vocabulary by theme, today Vietnamese 24h will gather for you a list of vocabulary about a familiar theme in our lives. Let’s start!
Vietnamese vocabulary by weather theme
Mặt trời : Sun
Ánh nắng : Sunshine
Mưa : Rain
Tuyết : Snow
Mưa đá : Hail
Mưa phùn : Drizzle
Mưa tuyết : Sleet
Mưa rào nhẹ : Shower
Sương muối : Mist
Sương mù : Fog
Mây : Cloud
Cầu vồng : Rainbow
Gió : Wind
Gió nhẹ : Breeze
Sấm : Thunder
Chớp : Lightning
Bão : Storm
Bão có sấm sét : Thunderstorm
Gió giật : Gale
Lốc xoáy : Tornado
Cuồng phong : Hurricane
Lũ : Flood
Băng giá : Frost
Băng : Ice
Hạn hán : Drought
Đợt nóng : Heatwave
Có gió : Windy
Có mây : Cloudy
Nhiều sương mù : Foggy
Nhiều sương muối : Misty
Đóng băng : Icy
Giá rét : Frosty
Có bão : Stormy
Khô : Dry
Ướt : Wet
Nóng : Hot
Lạnh : Cold
Lạnh thấu xương : Chilly
Có nắng : Sunny
Có mưa : Rainy
Trời đẹp : Fine
Nhiều mây : Dull
U ám : Overcast
Ẩm : Humid
Hạt mưa : Raindrop
Bông tuyết : Snowflake
Mưa đá : Hailstone
Dự báo thời tiết : Weather forecast
Lượng mưa : Rainfall
Nhiệt độ : Temperature
Độ ẩm : Humidity
Nhiệt kế : Thermometer
Dụng cụ đo khí áp : Barometer
Độ : Degree
Độ C : Celsius
Độ F : Fahrenheit
Khí hậu : Climate
Biến đổi khí hậu : Climate change
Hiện tượng nóng lên toàn cầu : Global warming
You can find out more similar articles in the category: Vietnamese by themes
We on social : Facebook