Everyday Vietnamese phrases on apply for a job / get a job / quit a job
Hi veryone ! in this category Tiengviet24h will introduce you common Vietnamese phrases which are used in our daiyly activity. Let’s start with today’s topic : Everyday Vietnamese phrases on apply for a job / get a job / quit a job.
bắt đầu tìm việc
start my career search
đang trong quá trình tìm việc
be in the job hunt
vô công rồi nghề, không có công việc
be a NEET
tìm kiếm việc làm thông qua Internet
do a job search through the Internet
tìm kiếm một công việc được trả lương cao hơn
look for a better-paying job
tham dự hội chợ việc làm
attend a job fair
đến văn phòng an ninh lao động công cộng
go to the public employment security office
đọc một quảng cáo tuyển dụngtrên Internet
read a help-wanted magazine
đăng quảng cáo tuyển người làm trên Internet
run a help-wanted ad on the Internet
Đó là một thời gian khó khăn để tìm một công việc
It is a tough time to find a job
tìm một công việc toàn thời gian
find a full-time job
xin giấy phép
obtain a license
viết một bản lý lịch
write up a resume
viết lịch sử việc làm
write my employment history
gửi kèm bảng điểm
enclose my transcript
đính kèm thư giới thiệu
attach a letter of recommendation
có kinh nghiệm điều dưỡng
have experience in nursing
có nhiều kinh nghiệm với máy tính
have much experience with computers
có năm năm kinh nghiệm làm việc
have five years’ working experience
không có kinh nghiệm việc làm
have no employment history
có bằng lái xe
have a driver’s license
đáp ứng các yêu cầu tuyển dụng
meet the application requirements
gửi mẫu đơn qua thư
send my application form by mail
gửi mẫu đơn qua e-mail
send my application form by e-mail
rải CV, gửi CV đến rất nhiều công ty khác nhau
sane out a lot of résumés
đáp ứng thời hạn nộp đơn
meet the application deadline
vượt qua giai đoạn sàng lọc ứng viên
pass the applicant screening stage
không vượt qua giai đoạn sàng lọc ứng viên
not make it past the applicant screening stage
nhận thông báo thi
receive notification of the best
làm bài kiểm tra việc làm
take an employment test
có một cuộc phỏng vấn việc làm
have a job interview
phỏng vấn một người xin việc
interview a job applicant
quảng bá bản thân
promote myself
hỏi một câu về chuyên môn công việc
ask a question about the job description
xác nhận điều kiện làm việc
confirm the working conditions
nhận được một lời mời làm việc không chính thức
get an informal job offer
đã tìm được một công việc
have found a job
bị từ chối bởi một công ty
be declined by a company
nhận được việc làm trong một công ty in ấn
get employment in a printing company
được thuê
get hired
có được một công việc lương cao
get a good-paying job
ký hợp đồng lao động
sign the labor contract
đổi việc
change jobs
bắt đầu công việc mới
start my new job
khoảng thời gian nghỉ sau khi nghỉ việc và đợi việc mới
be between jobs
bắt đầu tự kinh doanh riêng
start my own business
tiếp quản công việc gia đình
take over the family business
không phù hợp với công việc này
be not suited for this job
mất hứng thú với công việc
lose interest in my work
chán việc
get bored with my work
mất nhiệt huyết với công việc
lose enthusiasm for my job
nghĩ về việc nghỉ việc
think about quitting
nghỉ việc
quit my job
sẽ từ chức vào tháng tới
will resign next month
đến tuổi nghỉ hưu
reach retirement age
về hưu
retire
từ chức trước tuổi nghỉ hưu
resign before retirement age
đồng ý nghỉ hưu sớm
agree to retire early
giao nhiệm vụ cho người thay thế
pass on my duties to my replacement
bị đuổi việc
be fired
bị sa thải
get laid off
bị sa thải vì tái cấu trúc công ty, cắt giảm biên chế
be fired through the company’s restructuring
Các loại nghề nghiệp
type of occupation
nông nghiệp
agriculture
chăn nuôi
the livestock business
lâm nghiệp
forestry
đánh bắt cá; thủy sản
fishing; fishery
ngành khai thác mỏ
the mining industry
công nghiệp sản xuất
the manufacturing industry
công nghiệp sản xuất thực phẩm
the food manufacturing industry
ngành thép
the steel industry
ngành xây dựng
the construction industry
ngành vận tải
the transporting industry
Let’s see other similar post on category : Vietnamese phrases.
We on social : Facebook