Speaking Vietnamese in a classroom
Hello everyone! In this post, Tiengviet24h will introduce to you: Speaking Vietnamese in a classroom. Let’s start!
Some useful sentences used in a classroom
Student
+ Em chào thầy / cô (Good morning / afternoon, teacher)
+ Chào cậu / Chào bạn (Hello / Hi)
+ Sao hôm qua không đi học vậy? (Why didn’t you go to school yesterday?)
+ Hôm nay lớp vắng bạn ~ ạ (~ is absent today)
+ Cậu làm bài tập chưa? (Did you do your homework?)
+ Chết, tớ quên làm bài tập rồi (Oh no, I forgot to do my homework)
+ Cho tớ mượn vở / bút với (Can I borrow your notebook / pen?)
+ Bài này giải sao vậy?; Câu này trả lời sao vậy? (How to solve this question?; How to answer this question?)
+ Cậu chỉ tớ làm bài này với (Teach me to do this exercise)
+ Thầy / cô vô kìa! (Teacher came!)
+ Dạ thầy / cô ơi, thầy / cô giảng lại chỗ này được không ạ? (Teacher, could you explain this part once more?)
+ Thầy / cô ơi, em không hiểu chỗ này (Teacher, I don’t understand this part)
+ Dạ thầy / cô ơi, em không biết làm bài này (Teacher, I don’t know how to do this exercise)
+ Thầy / cô ơi, em làm vậy đúng chưa ạ? (Teacher, am I doing the right way?)
+ Thầy / cô ơi, em để quên vở ở nhà rồi (Teacher, I forgot my notebook at home)
+ Em xin lỗi thầy / cô, em quên làm bài tập rồi ạ (I’m sorry, I forgot doing my homework)
+ Còn mấy phút nữa vậy thầy / cô? (How many minutes left?): Used when taking a test
+ Thưa thầy / cô cho em đi vệ sinh (Can I go to the restroom?)
Teacher
+ Chào cả lớp (Good morning / afternoon class)
+ Hôm nay có vắng bạn nào không? (Who is absent today?)
+ Lớp trưởng lớp này là ai vậy? (Who is the class president?)
+ Lớp mình học tới đâu rồi? (What did we study last class?)
+ Có ai chưa làm bài tập không? (Did anyone not do the homework?)
+ Học bài hết chưa? (Have you reviewed the last lesson?)
+ Các em lấy giấy ra làm bài kiểm tra (We will have a test now, please take out the paper)
+ Còn ~ phút nữa là hết giờ làm bài (~ minutes left)
+ Hết giờ rồi, lớp trưởng đi thu bài cho thầy / cô (Time’s up. Class rep, please collect all the papers)
+ Các em mở sách trang ~ (Open your books at page ~)
+ Còn ai chưa hiểu chỗ này không? (Does anyone not understand this part?)
+ Cả lớp trật tự! (Keep quiet, please!)
+ Có ai giải được bài này không?; Có ai trả lời được câu này không? (Can anyone solve this question?; Can anyone answer this question?)
+ Có ai xung phong trả lời câu này không? (Does anyone volunteer to answer this question?)
+ Đúng rồi đó (That’s correct)
+ Chưa đúng lắm (Not quite right)
+ Về nhà làm cho thầy / cô bài số ~ (Do exercise ~ at home)
+ Về nhà nhớ làm bài tập đó (Remember your homework)
Some communication situations on the topic: Speaking Vietnamese in a classroom
Situation 1
A: Sao hôm qua không đi học vậy?
A: Why didn’t you go to school yesterday?
B: Hôm qua tớ bị bệnh. Cậu cho tớ mượn vở chép bài nhé.
B: I was sick yesterday. Can I borrow your notebook?
A: Ừ. À phải, hôm qua cô đọc điểm kiểm tra 15 phút đó, cậu được 7 điểm.
A: Sure. Oh yeah, teacher read our class’s 15-minute test score yesterday, you got 7 points.
B: Có 7 điểm thôi hả?
B: Just 7 points?
A: 7 điểm là cao rồi đó. Lớp mình cao nhất cũng chỉ được có 8 điểm thôi.
A: That’s high. The highest score is only 8 points.
Situation 2
Giáo viên: Có ai xung phong trả lời câu này không? Không có ai hết sao? Vậy cô gọi theo danh sách nhé. Bạn Nguyễn Văn Minh.
Teacher: Does anyone volunteer to answer this question? No one? Then I will call name from the list. Nguyen Van Minh.
Minh: Dạ cô ơi, em không biết trả lời câu này.
Minh: Teacher, I don’t know how to answer this question.
Giáo viên: Được rồi, em ngồi xuống. Mời bạn Ngọc.
Teacher: Alright, please sit down. Ngoc, please.
Lớp trưởng: Dạ cô ơi, hôm nay bạn Ngọc vắng ạ.
Monitor: Teacher, Ngoc is absent today.
*The school bell rings*
Giáo viên: Thôi được rồi, hôm nay đến đây thôi. Cô sẽ hỏi lại câu này vào tiết học tới.
Teacher: Alright, that’s all for today. I will ask this question again in our next class.
Situation 3
Học sinh A: Cậu làm bài tập chưa?
Student A: Did you do your homework?
Học sinh B: Tớ còn bài số 5 không biết làm.
Student B: I don’t know how to do exercise 5.
Học sinh A: Tớ cũng vậy.
Student A: Me neither.
Học sinh B: Để tớ đi hỏi Lan, chắc cậu ấy biết đó.
Student B: Let me ask Lan, maybe she knows.
Học sinh A: Ừ.
Student A: Yeah.
Above is: Speaking Vietnamese in a classroom. We hope this post can help you improve your Vietnamese communication skills. Wish you all good study!
See other similar posts in category: speaking Vietnamese
We on social : Facebook